Có 1 kết quả:
咆哮 páo xiāo ㄆㄠˊ ㄒㄧㄠ
páo xiāo ㄆㄠˊ ㄒㄧㄠ [páo xiào ㄆㄠˊ ㄒㄧㄠˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gầm, rống, gừ
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
páo xiāo ㄆㄠˊ ㄒㄧㄠ [páo xiào ㄆㄠˊ ㄒㄧㄠˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0